Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

khuyên dỗ

Academic
Friendly

Từ "khuyên dỗ" trong tiếng Việt có nghĩakhuyên bảo dỗ dành, thường được sử dụng để chỉ hành động nói nhẹ nhàng, an ủi để giúp ai đó cảm thấy tốt hơn, đặc biệt trẻ con. Khi trẻ con khóc hay buồn , người lớn thường khuyên dỗ để giúp chúng bình tĩnh lại vui vẻ hơn.

Cách sử dụng từ "khuyên dỗ":
  1. Khuyên dỗ trẻ con: Đây cách sử dụng phổ biến nhất. dụ:

    • Câu: "Khi khóc, mẹ thường phải khuyên dỗ bằng cách ôm ấp hát ru."
  2. Khuyên dỗ trong tình huống khác: Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống khác, không chỉ dành cho trẻ con. dụ:

    • Câu: "Bạn tôi đang buồn thi không tốt, tôi đã khuyên dỗ bạn ấy để giúp bạn ấy lấy lại tinh thần."
Các biến thể:
  • Khuyên: Có nghĩađưa ra lời khuyên, chỉ dẫn cho ai đó. dụ:

    • "Tôi khuyên bạn nên học đều đặn để đạt kết quả tốt hơn."
  • Dỗ: Có nghĩadỗ dành, an ủi. dụ:

    • "Ông bà thường dỗ cháu khi cháu khóc."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • An ủi: Cũng có nghĩa tương tự như "khuyên dỗ", thường dùng trong các tình huống khi ai đó cảm thấy buồn hoặc thất vọng. dụ:

    • "Tôi đã an ủi bạn khi bạn gặp khó khăn."
  • Khuyên bảo: Gần giống với "khuyên dỗ", nhưng thường mang tính chất nghiêm túc hơn, khi đưa ra lời khuyên chủ đích. dụ:

    • "Thầy giáo khuyên bảo học sinh nên chăm chỉ học tập."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, bạn có thể gặp những câu như:
    • "Người lớn thường khuyên dỗ trẻ em bằng những câu chuyện cổ tích để chúng dễ ngủ hơn."
    • "Sau khi bị mất việc, tôi đã phải khuyên dỗ bản thân mình để không cảm thấy quá thất vọng."
  1. Khuyên bảo dỗ dành: Khuyên dỗ trẻ con.

Comments and discussion on the word "khuyên dỗ"